wheelwright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheelwright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheelwright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheelwright.

Từ điển Anh Việt

  • wheelwright

    /'wi:lrait/

    * danh từ

    thợ chữa bánh xe

    thợ đóng xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheelwright

    someone who makes and repairs wooden wheels

    Synonyms: wheeler