wheel horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheel horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheel horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheel horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheel horse
a draft horse harnessed behind others and nearest the wheels of a vehicle
Synonyms: wheeler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wheel
- wheels
- wheeled
- wheeler
- wheelie
- wheeling
- wheelman
- wheelset
- wheel arm
- wheel bug
- wheel cap
- wheel dip
- wheel hub
- wheel nut
- wheel rim
- wheel web
- wheelbase
- wheelless
- wheelslip
- wheelsman
- wheelspin
- wheelwork
- wheel base
- wheel bolt
- wheel bond
- wheel bore
- wheel boss
- wheel disc
- wheel flat
- wheel fork
- wheel head
- wheel jack
- wheel line
- wheel load
- wheel lock
- wheel mark
- wheel mill
- wheel seat
- wheel slip
- wheel stud
- wheel tree
- wheel trim
- wheel tyre
- wheel wear
- wheel well
- wheel-base
- wheel-like
- wheel-rope
- wheel-work
- wheelchair