wheelchair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheelchair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheelchair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheelchair.

Từ điển Anh Việt

  • wheelchair

    * danh từ

    xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheelchair

    a movable chair mounted on large wheels; for invalids or those who cannot walk; frequently propelled by the occupant