wheeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheeled.
Từ điển Anh Việt
wheeled
/'wi:ld/
* tính từ
có bánh xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheeled
having wheels; often used in combination
Antonyms: wheelless
Similar:
wheel: change directions as if revolving on a pivot
They wheeled their horses around and left
Synonyms: wheel around
wheel: wheel somebody or something
Synonyms: wheel around
wheel: move along on or as if on wheels or a wheeled vehicle
The President's convoy rolled past the crowds
Synonyms: roll
bicycle: ride a bicycle