wheel around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheel around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheel around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheel around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheel around

    Similar:

    wheel: wheel somebody or something

    wheel: change directions as if revolving on a pivot

    They wheeled their horses around and left

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).