wheeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheeling.
Từ điển Anh Việt
wheeling
* danh từ
sự đi xe đạp
chỗ ngoặc
tình trạng đường xá
good wheeling: đường xá tốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wheeling
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự chuyển vòng (năng lượng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheeling
a city in the northern panhandle of West Virginia on the Ohio river
propelling something on wheels
Synonyms: rolling
Similar:
wheel: change directions as if revolving on a pivot
They wheeled their horses around and left
Synonyms: wheel around
wheel: wheel somebody or something
Synonyms: wheel around
wheel: move along on or as if on wheels or a wheeled vehicle
The President's convoy rolled past the crowds
Synonyms: roll
bicycle: ride a bicycle