wheelbase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheelbase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheelbase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheelbase.
Từ điển Anh Việt
wheelbase
* danh từ
(kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wheelbase
* kỹ thuật
ô tô:
khoảng cách giữa hai cầu xe (trước và sau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheelbase
the distance from the center of a car's front wheel to the rear axle