wheeler-dealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheeler-dealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheeler-dealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheeler-dealer.
Từ điển Anh Việt
wheeler-dealer
* danh từ
người khéo mặc cả (thường là bất lương)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wheeler-dealer
* kinh tế
con buôn giảo hoạt
kẻ hoạt động chính trị
kẻ khách ba xạo
kẻ khéo mặc cả
người kinh doanh đủ thứ
người kinh doanh lèo lái
người ôm đồm nhiều việc kinh doanh