cyder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyder.

Từ điển Anh Việt

  • cyder

    /'saidə/ (cyder) /'saidə/

    * danh từ

    rượu táo

    more cider and less talk

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyder

    Similar:

    cider: a beverage made from juice pressed from apples