cygnus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cygnus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cygnus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cygnus.

Từ điển Anh Việt

  • cygnus

    * danh từ

    (động vật) thiên nga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cygnus

    a constellation in the northern hemisphere between Pegasus and Draco in the Milky Way; contains a black hole

    a genus of Anatidae

    Synonyms: genus Cygnus