cyprus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyprus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyprus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyprus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyprus

    * kinh tế

    người dân đảo Síp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyprus

    a country on the island of Cyprus; 80% of the people are of Greek origin and 20% or Turkish origin

    Synonyms: Republic of Cyprus

    an island in the eastern Mediterranean