vernal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernal.

Từ điển Anh Việt

  • vernal

    /'və:nl/

    * tính từ

    (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân

    vernal flowers: hoa xuân

    the vernal migration of birds: sự di trú mùa xuân của chim

    (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vernal

    of or characteristic of or occurring in spring

    the vernal equinox

    Antonyms: autumnal

    Similar:

    youthful: suggestive of youth; vigorous and fresh

    he is young for his age

    Synonyms: young