vernal equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernal equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernal equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernal equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vernal equilibrium

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xuân phân