vernal equinox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vernal equinox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernal equinox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernal equinox.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vernal equinox
* kỹ thuật
điểm xuân phân
ngày xuân phân
toán & tin:
xuân phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vernal equinox
March 21
Synonyms: March equinox, spring equinox
Antonyms: autumnal equinox
(astronomy) the equinoctial point that lies in the constellation of Pisces