spring equinox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring equinox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring equinox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring equinox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spring equinox
Similar:
vernal equinox: March 21
Synonyms: March equinox
Antonyms: autumnal equinox
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board