facial expression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facial expression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial expression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial expression.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facial expression

    a gesture executed with the facial muscles

    Synonyms: facial gesture

    Similar:

    expression: the feelings expressed on a person's face

    a sad expression

    a look of triumph

    an angry face

    Synonyms: look, aspect, face

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).