facial index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facial index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial index.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facial index

    the ratio (in percent) of the maximum width to the maximum height of the face

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).