facial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial nerve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facial nerve
* kỹ thuật
y học:
thần kinh mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
facial nerve
Similar:
facial: cranial nerve that supplies facial muscles
Synonyms: nervus facialis, seventh cranial nerve