seventh cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seventh cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seventh cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seventh cranial nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seventh cranial nerve
Similar:
facial: cranial nerve that supplies facial muscles
Synonyms: facial nerve, nervus facialis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).