facial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial.

Từ điển Anh Việt

  • facial

    /'feiʃəl/

    * tính từ

    (thuộc) mặt

    facial artery: (giải phẫu) động mạch mặt

    facial angle: góc mặt

    * danh từ

    sự xoa bóp mặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facial

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phía trước mặt

    y học:

    thuộc mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facial

    cranial nerve that supplies facial muscles

    Synonyms: facial nerve, nervus facialis, seventh cranial nerve

    care for the face that usually involves cleansing and massage and the application of cosmetic creams

    of or concerning the face

    a facial massage

    facial hair

    facial expression

    of or pertaining to the outside surface of an object