facial hemiatrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facial hemiatrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial hemiatrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial hemiatrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facial hemiatrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    teo nửa mặt