facial profiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facial profiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial profiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial profiling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facial profiling

    identification of criminals and terrorist by means of videotapes of their faces

    facial profiling is a new form of airport security

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).