facial recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facial recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facial recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facial recognition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facial recognition

    Similar:

    face recognition: biometric identification by scanning a person's face and matching it against a library of known faces

    they used face recognition to spot known terrorists

    Synonyms: automatic face recognition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).