automatic face recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatic face recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic face recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic face recognition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
automatic face recognition
Similar:
face recognition: biometric identification by scanning a person's face and matching it against a library of known faces
they used face recognition to spot known terrorists
Synonyms: facial recognition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- automatic
- automatics
- automatical
- automaticity
- automaticlly
- automatic gun
- automatic imf
- automatic(al)
- automatically
- automatic bias
- automatic bind
- automatic code
- automatic dial
- automatic feed
- automatic gate
- automatic iris
- automatic line
- automatic lock
- automatic scan
- automatic shop
- automatic skip
- automatic stop
- automatic text
- automatic trap
- automatic weir
- automatic block
- automatic brake
- automatic break
- automatic check
- automatic choke
- automatic cover
- automatic drive
- automatic float
- automatic graph
- automatic guide
- automatic input
- automatic lathe
- automatic level
- automatic logon
- automatic pilot
- automatic point
- automatic proof
- automatic punch
- automatic purge
- automatic relay
- automatic rifle
- automatic scale
- automatic servo
- automatic timer
- automatic tongs