aspect ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspect ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspect ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspect ratio.

Từ điển Anh Việt

  • aspect ratio

    (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aspect ratio

    * kỹ thuật

    hệ số co

    toán & tin:

    số co

    tỷ lệ co

    điện:

    tỉ số màn ảnh

    xây dựng:

    tỷ lệ màn ảnh

    tỷ lệ phương diện

    tỷ số hướng

    tỷ số mặt cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aspect ratio

    the ratio of the width to the height of a tv picture