reputedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reputedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reputedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reputedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reputedly

    by repute; according to general belief

    fish with reputedly poisonous flesh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).