atheistical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atheistical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atheistical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atheistical.
Từ điển Anh Việt
atheistical
/,eiθi'istik/ (atheistical) /,eiθi'istikəl/
* tính từ
(thuộc) thuyết vô thần
vô thần, không tin có thần thánh (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atheistical
Similar:
atheist: related to or characterized by or given to atheism
atheist leanings
Synonyms: atheistic
atheistic: rejecting any belief in gods
Synonyms: unbelieving