nescient period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nescient period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nescient period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nescient period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nescient period

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời kỳ tĩnh

    thời kỳ tĩnh nghỉ