scavenger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scavenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scavenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scavenger.
Từ điển Anh Việt
scavenger
/'skævindʤə/
* danh từ
công nhân quét đường
súc vật ăn xác thối
người viết văn dâm ô tục tĩu
* nội động từ
làm công nhân quét đường
viết văn dâm ô tục tĩu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scavenger
* kỹ thuật
lọc phần thừa
hóa học & vật liệu:
chất chống muội (cho nhiên liệu)