scavenger cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scavenger cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scavenger cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scavenger cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scavenger cell

    Similar:

    phagocyte: a cell that engulfs and digests debris and invading microorganisms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).