phagocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phagocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phagocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phagocyte.
Từ điển Anh Việt
phagocyte
/'fægəsait/
* danh từ
(sinh vật học) thực bào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phagocyte
* kỹ thuật
y học:
thực bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phagocyte
a cell that engulfs and digests debris and invading microorganisms
Synonyms: scavenger cell