brandenburg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brandenburg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brandenburg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brandenburg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brandenburg

    the territory of an Elector (of the Holy Roman Empire) that expanded to become the kingdom of Prussia in 1701

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).