brand equity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brand equity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brand equity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brand equity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brand equity
* kinh tế
tính công bằng của nhãn hàng
Từ liên quan
- brand
- brandt
- brandy
- branded
- brander
- brandied
- branding
- brandish
- brand tag
- brand-new
- brandmark
- brand mark
- brand name
- brandisher
- brandyball
- brandysnap
- brand goods
- brand image
- brand label
- brand trial
- brand value
- branded oil
- brandenburg
- brandy nose
- brandy room
- brandy-snap
- brand choice
- brand clause
- brand equity
- brand leader
- brand office
- brand policy
- branded meat
- brandy glass
- brandy sling
- brand coating
- brand linking
- brand loyalty
- brand manager
- brand royalty
- brand-newness
- branded goods
- branding iron
- brandy snifter
- brand awareness
- brand extension
- brand franchise
- brand marketing
- brand switching
- brand-conscious