franchise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
franchise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franchise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franchise.
Từ điển Anh Việt
franchise
/'fræntʃaiz/
* danh từ
quyền bầu cử
tư cách hội viên
quyền công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
franchise
an authorization to sell a company's goods or services in a particular place
a business established or operated under an authorization to sell or distribute a company's goods or services in a particular area
Synonyms: dealership
a statutory right or privilege granted to a person or group by a government (especially the rights of citizenship and the right to vote)
Synonyms: enfranchisement
grant a franchise to