fibula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibula.
Từ điển Anh Việt
fibula
/'fibjulə/ (fibulae) /'fibjuləz/ (fibulas) /'fibjuləz/
* danh từ, số nhiều fibulae; fibulas
(giải phẫu) xương mác
khoá (ở ví, ở cặp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fibula
* kỹ thuật
y học:
xương mác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fibula
the outer and thinner of the two bones of the human leg between the knee and ankle
Synonyms: calf bone