fibrocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibrocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrocyte.
Từ điển Anh Việt
fibrocyte
* danh từ
tế bào mô liên kết; tế bào sợi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fibrocyte
* kỹ thuật
y học:
tế bào sợi