fibrinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibrinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrinous.
Từ điển Anh Việt
fibrinous
/'faibrinəs/
* tính từ
(thuộc) tơ huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fibrinous
characterized by the presence of fibrin