fibrinous mediatinitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrinous mediatinitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrinous mediatinitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrinous mediatinitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrinous mediatinitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm trung thất tơ huyết