fibrinase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrinase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrinase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrinase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fibrinase

    in the clotting of blood thrombin catalyzes factor XIII into its active form (fibrinase) which causes fibrin to form a stable clot

    Synonyms: factor XIII

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).