fibration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibration.

Từ điển Anh Việt

  • fibration

    * danh từ

    cấu trúc sợi, thớ

  • fibration

    sự phân thớ

    local f. phân thớ địa phương

    regular f. phân thớ chính quy

    weak f. phân thớ yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phân thớ