fibromata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibromata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibromata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibromata.

Từ điển Anh Việt

  • fibromata

    /fai'broumə/ (fibromata) /fai'broumətə/

    * danh từ, số nhiều fibromata

    (y học) u xơ