fr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fr.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fr

    * kỹ thuật

    culông tĩnh điện

    culông E

    điện lạnh:

    độ Fahrenhei

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fr

    Similar:

    francium: a radioactive element of the alkali-metal group discovered as a disintegration product of actinium

    Synonyms: atomic number 87