frit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frit.
Từ điển Anh Việt
frit
/frit/
* danh từ
(kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh
* ngoại động từ
nấu (thuỷ tinh)
nấu chảy một phần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frit
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thủy tinh frít
Từ liên quan
- frit
- frith
- fritz
- fritter
- frit-fly
- frittata
- fritting
- frit seal
- fritillary
- fritillaria
- fritz haber
- fritted rock
- fritter away
- fritted glass
- fritted glaze
- fritter batter
- fritz kreisler
- fritz w. meissner
- fritillaria mutica
- fritted hard metal
- fritillaria affinis
- fritillaria biflora
- fritillaria recurva
- fritillaria agrestis
- fritz albert lipmann
- fritillaria liliaceae
- fritillaria meleagris
- fritillaria micrantha
- fritillaria imperialis
- fritillaria lanceolata
- fritillaria parviflora
- fritillaria pluriflora