fritillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fritillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fritillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fritillary.

Từ điển Anh Việt

  • fritillary

    /fri'tiləri/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bồi mẫu

    (động vật học) bướm đốm, bướm acginit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fritillary

    any liliaceous plant of the genus Fritillaria having nodding variously colored flowers

    Synonyms: checkered lily

    butterfly with brownish wings marked with black and silver