frau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frau
a German courtesy title or form of address for an adult woman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frau
- fraud
- fraught
- fraulein
- fraudulent
- fraud order
- fraudulence
- fraud in law
- fraudulently
- fraud in fact
- fraudulent use
- fraunhofer line
- fraudulent entry
- fraudulent gains
- fraunhofer lines
- fraudulent scheme
- fraunhofer region
- fraudulent trading
- fraud in the factum
- fraudulent transfer
- fraudulent bankruptcy
- fraudulent conversion
- fraudulent conveyance
- fraudulent preference
- fraudulent telex call
- fraunhofer holography
- fraudulent advertising
- fraudulent destruction
- fraunhofer diffraction
- fraud in the inducement
- fraudulent balance-sheet
- fraudulent representation
- fraudulent mispresentation
- fraunhofer diffraction pattern
- fraudulent clause (in a contract)
- fraunhofer (diffraction) hologram