fraunhofer (diffraction) hologram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraunhofer (diffraction) hologram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraunhofer (diffraction) hologram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraunhofer (diffraction) hologram.
Từ điển Anh Việt
Fraunhofer (diffraction) hologram
(Tech) ảnh toàn ký Fraunhofer