fraunhofer region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraunhofer region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraunhofer region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraunhofer region.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraunhofer region
* kỹ thuật
miền xa
trường xa
miền Fraunhofer
điện tử & viễn thông:
vùng Fraunhofer