fraunhofer line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraunhofer line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraunhofer line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraunhofer line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fraunhofer line

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vạch Fraunhofer