frag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frag.
Từ điển Anh Việt
frag
* ngoại động từ
cố tình giết bằng lựu đạn
Từ liên quan
- frag
- fragile
- fragaria
- fragment
- fragrant
- frag bomb
- fragility
- fragonard
- fragrance
- fragrancy
- fragilitas
- fragmental
- fragmented
- fragileness
- fragmentary
- fragmentise
- fragmentize
- fragile fern
- fragrant oil
- fragile goods
- fragmentation
- fragaria vesca
- fragrant sumac
- fragmental rock
- fragrant orchid
- fragile material
- fragmented rocks
- fragrant tobacco
- fragrant woodsia
- fragaria ananassa
- fragilitas ossium
- fragmental ground
- fragmented market
- fragrant agrimony
- fragrant bedstraw
- fragmental deposit
- fragmentation bomb
- fragrant wood fern
- fragaria chiloensis
- fragaria virginiana
- fragmentation index
- fragrant cliff fern
- fragrant water lily
- fragmented transport
- fragrant shield fern
- fragmentary restoration
- fragmentary ice making plant
- fragmentation protocol (vines) frs (frp)
- fragmenting ip real -time engine (chip) (fire)