fragmental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fragmental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragmental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragmental.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fragmental
* kỹ thuật
đoạn
mảnh vụn
phần
vụn
hóa học & vật liệu:
có mảnh vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fragmental
consisting of small disconnected parts
fragmentary remains
Synonyms: fragmentary